Cotellic

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
06-03-2023

Thành phần hoạt chất:

cobimetinibhemifumarat

Sẵn có từ:

Roche Registration GmbH

Mã ATC:

L01XE38

INN (Tên quốc tế):

cobimetinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

melanom

Chỉ dẫn điều trị:

Cotellic er indisert for bruk i kombinasjon med vemurafenib til behandling av voksne pasienter med uoppløselig eller metastatisk melanom med en BRAF V600 mutasjon.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2015-11-20

Tờ rơi thông tin

                                31
B. PAKNINGSVEDLEGG
32
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
COTELLIC 20 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
kobimetinib
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
•
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
•
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
•
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
•
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Cotellic er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Cotellic
3.
Hvordan du bruker Cotellic
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Cotellic
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA COTELLIC ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA COTELLIC ER
Cotellic er et legemiddel mot kreft som inneholder virkestoffet
kobimetinib.
HVA COTELLIC BRUKES MOT
Cotellic brukes til å behandle voksne pasienter med en type hudkreft
som kalles melanom, og som har
spredd seg til andre deler av kroppen eller ikke kan fjernes ved
kirurgi.
•
Det brukes sammen med et annet legemiddel mot kreft som kalles
vemurafenib.
•
Det kan kun brukes hos pasienter som har kreft med en endring
(mutasjon) i et protein som
kalles “BRAF”. Før du starter på denne behandlingen, vil legen
din teste deg for denne
mutasjonen. Denne endringen kan ha ført til utvikling av hudkreft
(melanom).
HVORDAN COTELLIC VIRKER
Cotellic retter seg mot et protein som kalles “MEK”, som er viktig
for å kontrollere kreftcellenes
vekst. Når Cotellic brukes sammen med vemurafenib (som retter seg mot
det endrede “BRAF”-
proteinet), bremser den ytterligere opp eller stopper veksten av
kreften.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER COTELLIC
BRUK 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG
I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Cotellic 20 mg tabletter, filmdrasjerte
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver filmdrasjerte tablett inneholder kobimetinibhemifumarat
tilsvarende 20 mg kobimetinib.
Hjelpestoff med kjent effekt
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 36 mg laktosemonohydrat.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tablett, filmdrasjert.
Hvite, runde, filmdrasjerte tabletter med diameter på ca. 6,6 mm,
merket med “COB” på den ene
siden.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Cotellic er indisert i kombinasjon med vemurafenib til behandling av
voksne pasienter med
inoperabelt eller metastaserende melanom med en BRAF-V600 mutasjon (se
pkt. 4.4 og 5.1).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling med Cotellic i kombinasjon med vemurafenib bør kun
igangsettes og overvåkes av en
kvalifisert lege med erfaring i bruk av kreftlegemidler.
Før denne behandlingen igangsettes, må BRAF V600-mutasjonspositiv
melanom tumorstatus for
pasienten være bekreftet med en validert test (se pkt. 4.4 og 5.1).
Dosering
Den anbefalte dosen med Cotellic er 60 mg (3 tabletter á 20 mg) én
gang daglig.
Cotellic tas i 28-dagers sykluser. Hver dose består av tre 20 mg
tabletter (60 mg) og bør tas én gang
daglig i 21 påfølgende dager (Dag 1 til 21 - behandlingsperiode),
etterfulgt av en 7-dagers pause (Dag
22 til 28 - behandlingspause). Hver påfølgende behandlingssyklus med
Cotellic bør starte etter at 7-
dagers pausen har forløpt.
For informasjon vedrørende dosering av vemurafenib, se
preparatomtalen til vemurefenib.
_Behandlingsvarighet _
Behandlingen med Cotellic bør fortsette inntil pasienten ikke har
noen nytte av den, eller inntil
utvikling av uakseptabel toksisitet (se tabell 1 nedenfor).
3
_Glemte doser _
Dersom en dose glemmes, kan den tas inntil 12 timer før neste dose,
slik at regimet med
administrering én gang daglig opprettholdes.
_Oppkast _
Ved oppkast etter administrering av Cotellic skal pasienten ikke ta en
ekstra dose samme d
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 10-12-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu